Có 2 kết quả:

打听 dǎ ting ㄉㄚˇ 打聽 dǎ ting ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask about
(2) to make some inquiries
(3) to ask around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask about
(2) to make some inquiries
(3) to ask around

Bình luận 0